enflammer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.fla.me/

Ngoại động từ[sửa]

enflammer ngoại động từ /ɑ̃.fla.me/

  1. Đốt cháy.
    Enflammer un bûcher — đốt cháy đống củi
  2. Làm cho nóng.
    Enflammer l’atmosphère — làm cho nóng bầu không khí
  3. Làm đỏ rực.
    L’aurore enflamme l’orient — rạng đông làm đỏ rực phương đông
  4. Làm cho tấy lên.
    Enflammer une blessure — làm cho tấy vết thương
  5. Khích động làm cho hừng hực.
    Enflammer les cœurs — kích động lòng người

Từ đồng âm[sửa]

Tham khảo[sửa]