Bước tới nội dung

enjolivement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
enjolivements
/ɑ̃.ʒɔ.liv.mɑ̃/
enjolivements
/ɑ̃.ʒɔ.liv.mɑ̃/

enjolivement

  1. Cái điểm, cái trang hoàng.
    Faire des enjolivements à sa maison — trang hoàng nhà cửa

Tham khảo

[sửa]