enjolivement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
enjolivements /ɑ̃.ʒɔ.liv.mɑ̃/ |
enjolivements /ɑ̃.ʒɔ.liv.mɑ̃/ |
enjolivement gđ
- Cái tô điểm, cái trang hoàng.
- Faire des enjolivements à sa maison — trang hoàng nhà cửa
Tham khảo
[sửa]- "enjolivement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)