enjoliver
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.ʒɔ.li.ve/
Ngoại động từ
[sửa]enjoliver ngoại động từ /ɑ̃.ʒɔ.li.ve/
- Tô điểm, cái trang hoàng.
- Enjoliver sa maison — trang hoàng nhà cửa
- Enjoliver un récit — tô điểm câu chuyện kể
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "enjoliver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)