enjuguer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

enjuguer ngoại động từ

  1. Mắc ách vào.
    Enjuguer un bœuf — mắc ách vào con bò

Tham khảo[sửa]