Bước tới nội dung

enliser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.li.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

enliser ngoại động từ /ɑ̃.li.ze/

  1. Làm lún xuống cát.

Tham khảo

[sửa]