enskeliste
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | enskeliste | enskelista, enskelisten |
Số nhiều | enskelister | enskelistene |
Danh từ[sửa]
enskeliste gđc
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "enskeliste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)