Bước tới nội dung

enslave

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈsleɪv/

Ngoại động từ

[sửa]

enslave ngoại động từ /ɪn.ˈsleɪv/

  1. Biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]