enstemmig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc enstemmig
gt enstemmig
Số nhiều enstemmige
Cấp so sánh
cao

enstemmig

  1. Đồng thanh, nhất trí, đồng lòng.
    et enstemmig vedtak
  2. (Nhạc) Đồng âm.
    De sang enstemmig.

Tham khảo[sửa]