Bước tới nội dung

entaille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɑ̃.taj/

Danh từ

Số ít Số nhiều
entaille
/ɑ̃.taj/
entailles
/ɑ̃.taj/

entaille gc /ɑ̃.taj/

  1. (Kỹ thuật) Vết khắc.
  2. Vết đứt, vết chém.

Tham khảo