entamer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.ta.me/

Ngoại động từ[sửa]

entamer ngoại động từ /ɑ̃.ta.me/

  1. Cắt mẩu đầu.
    Entamer un pain — cắt đầu mẩu bánh mì
  2. Cắt; khía đứt, làm sướt (da, thịt).
    Entamer la peau — làm sướt da
  3. Phạm vào.
    Entamer sa fortune — phạm vào gia tài của mình
  4. Chọc thủng.
    Entamer la première ligne ennemie — chọc thủng tuyến đầu của địch
  5. Bắt đầu.
    Entamer une conversation — bắt đầu cuộc nói chuyện
  6. Làm tổn thương.
    Entamer la réputation de quelqu'un — làm tổn thương đến danh tiếng của ai

Tham khảo[sửa]