enterrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.te.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

enterrer ngoại động từ /ɑ̃.te.ʁe/

  1. Chôn vùi, mai táng, an táng.
  2. Dự đám tang.
    Enterrer un parent — dự đám tang một người bà con
  3. Sống lâu hơn.
    Vieillard qui enterre ses héritiers — ông già sống lâu hơn con cháu
  4. Bác bỏ.
    Enterrer un projet — bác bỏ một dự án
  5. (Nghĩa bóng) Chôn vùi, giấu kín.
    Enterrer son amour — giấu kín tình yêu
    être enterré dans ses pensées — trầm ngâm suy nghĩ
    il est mort et enterré — anh ấy chết đã lâu rồi

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]