entertaining
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]entertaining (so sánh hơn more entertaining, so sánh nhất most entertaining)
Động từ
[sửa]entertaining
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của entertain.
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "entertaining", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)