Bước tới nội dung

entonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.tɔ.ne/

Ngoại động từ

[sửa]

entonner ngoại động từ /ɑ̃.tɔ.ne/

  1. Đóng vào thùng.
    Entonner du vin — đóng rượu vang vào thùng
  2. Nhồi vào (để làm dồi, làm xúc xích).
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Uống; nhồi nhét (thức ăn).
  4. Bắt giọng hát, cất tiếng hát.
    Entonner un air — bắt giọng hát một bài
    entonner le louange — ca ngợi

Tham khảo

[sửa]