entre-rail
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃t.ʁʁaj/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
entre-rail /ɑ̃t.ʁʁaj/ |
entre-rail /ɑ̃t.ʁʁaj/ |
entre-rail gđ /ɑ̃t.ʁʁaj/
Tham khảo
[sửa]- "entre-rail", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)