Bước tới nội dung

eo biển Đài Loan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa eo biển + Đài Loan.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɛw˧˧ ɓiə̰n˧˩˧ ɗa̤ːj˨˩ lwaːn˧˧ɛw˧˥ ɓiəŋ˧˩˨ ɗaːj˧˧ lwaːŋ˧˥ɛw˧˧ ɓiəŋ˨˩˦ ɗaːj˨˩ lwaːŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɛw˧˥ ɓiən˧˩ ɗaːj˧˧ lwan˧˥ɛw˧˥˧ ɓiə̰ʔn˧˩ ɗaːj˧˧ lwan˧˥˧

Danh từ riêng

[sửa]

eo biển Đài Loan

  1. Eo biển rộng khoảng 180 kilômét (110 mi) chia tách đảo Đài Loan (Trung Hoa Dân Quốc) với Trung Quốc đại lục (Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa).

Dịch

[sửa]