eolithic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌi.ə.ˈlɪ.θɪk/

Tính từ[sửa]

eolithic /ˌi.ə.ˈlɪ.θɪk/

  1. (Khảo cổ học) (thuộc) thời kỳ đồ đá sớm.

Tham khảo[sửa]