Bước tới nội dung

ephemerality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˌfɛ.mə.ˈræ.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

ephemerality /ɪ.ˌfɛ.mə.ˈræ.lə.ti/

  1. Tính phù du; sự sớm chết, sự chóng tàn, sự sớm nở tối tàn.

Tham khảo

[sửa]