Bước tới nội dung

epigrammatically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛ.pə.ɡrə.ˈmæ.tɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

epigrammatically /ˌɛ.pə.ɡrə.ˈmæ.tɪ.kəl.li/

  1. Xem epigrammatic

Tham khảo

[sửa]