epigrammatically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɛ.pə.ɡrə.ˈmæ.tɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]epigrammatically /ˌɛ.pə.ɡrə.ˈmæ.tɪ.kəl.li/
- Xem epigrammatic
Tham khảo
[sửa]- "epigrammatically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)