Bước tới nội dung

epistasis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈpɪs.tə.səs/

Danh từ

[sửa]

epistasis /ɪ.ˈpɪs.tə.səs/ (Số nhiều: epistases)

  1. (Sinh học) Tính át gen.
    dominant epistasis — tính lấn át gen trội
    recessive epistasis — tính lấn át gen lặn

Tham khảo

[sửa]