epithalamium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɛ.pə.θə.ˈleɪ.mi.əm/

Danh từ[sửa]

epithalamium số nhiều epithalamiums /ˌɛ.pə.θə.ˈleɪ.mi.əm/

  1. Bài thơ mừng cưới, bài ca mừng cưới.

Tham khảo[sửa]