equational
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪ.ˈkweɪʒ.nəl/
Tính từ[sửa]
equational /ɪ.ˈkweɪʒ.nəl/
- Làm cân bằng.
- Bù sai.
- (Toán học) (thuộc) phương trình.
Tham khảo[sửa]
- "equational". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)