erṣetum
Giao diện
Tiếng Akkad
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Semit nguyên thủy *ʔarṣ́- (“earth”). Cùng gốc với tiếng Ả Rập أَرْض (ʔarḍ) và tiếng Do Thái Kinh Thánh אֶרֶץ (ʔɛ́rɛṣ).
Cách phát âm
[sửa]- (Babylon cổ) IPA(ghi chú): /ˈer.sˤe.tum/
Danh từ
[sửa]erṣetum gc (số nhiều erṣētum)
Cách viết khác
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:cuneiform_spellings tại dòng 60: attempt to call field 'parse_balanced_segment_run' (a nil value).