erelong

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛr.ˈlɔŋ/

Phó từ[sửa]

erelong /ɛr.ˈlɔŋ/

  1. (Từ cổ, nghĩa cổ) Chẳng bao lâu nửa.

Tham khảo[sửa]