escritoire
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới) |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Pháp escritoire. So sánh với tiếng Tây Ban Nha escritorio.
Danh từ
[sửa]escritoire (số nhiều escritoires) /ˈɛs.krə.ˌtwɑːr/
Đồng nghĩa
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "escritoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]escritoire