espérer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛs.pe.ʁe/
Ngoại động từ
[sửa]espérer ngoại động từ /ɛs.pe.ʁe/
- Trông đợi, mong, hy vọng.
- Espérer le succès — trông đợi sự thành công
- J'espère qu’il viendra — tôi hy vọng nó sẽ đến
Trái nghĩa
[sửa]Nội động từ
[sửa]espérer nội động từ /ɛs.pe.ʁe/
- Tin tưởng.
- Espérer en l’avenir — tin tưởng ở tương lai
Tham khảo
[sửa]- "espérer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)