espacer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛs.pa.se/
Ngoại động từ
[sửa]espacer ngoại động từ /ɛs.pa.se/
- Để cách, để cách quãng, cách xa.
- Espacer des arbres — trồng cây cách quãng
- Espacer les visites — cách xa các cuộc thăm hỏi
Tham khảo
[sửa]- "espacer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)