espacer
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛs.pa.se/
Ngoại động từ
espacer ngoại động từ /ɛs.pa.se/
- Để cách, để cách quãng, cách xa.
- Espacer des arbres — trồng cây cách quãng
- Espacer les visites — cách xa các cuộc thăm hỏi
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “espacer”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)