esquire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛs.ˌkwɑɪ.ər/

Danh từ[sửa]

esquire (viết tắt) esq /ˈɛs.ˌkwɑɪ.ər/

  1. Ông, ngài (viết đằng sau tên họ, trong cái địa chỉ đề trên thư).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛs.kiʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
esquire
/ɛs.kiʁ/
esquire
/ɛs.kiʁ/

esquire /ɛs.kiʁ/

  1. (Viết tắt esq.) Ngài (viết sau tên họ, trong địa chỉ để trên thư).

Tham khảo[sửa]