ess
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | ess | esset |
| Số nhiều | ess, esser | essa, essene |
ess gđ
- Lá ách (bài tây).
- hjerter ess
- å være i sitt ess — Ở trong hoàn cảnh thuận lợi nhất.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ess”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)