essor
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.sɔʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
essor /e.sɔʁ/ |
essor /e.sɔʁ/ |
essor gđ /e.sɔʁ/
- Sự cất cánh.
- L’essor de l’oiseau — chim cất cánh
- (Nghĩa bóng) Sự vươn lên, sự vụt lên, sự bay bổng lên.
- L’essor de l’imagination — trí tưởng tượng bay bổng lên
- Sự phát triển, sự phồn vinh.
- L’essor économique — sự phồn vinh về kinh tế
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "essor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)