Bước tới nội dung

essorage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.sɔ.ʁaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
essorage
/e.sɔ.ʁaʒ/
essorage
/e.sɔ.ʁaʒ/

essorage /e.sɔ.ʁaʒ/

  1. Sự vắt quần áo (trước khi đem phơi).
  2. (Kỹ thuật) Sự làm ráo.

Tham khảo

[sửa]