essuie-glace
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ.sɥi.ɡlas/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
essuie-glace /ɛ.sɥi.ɡlas/ |
essuie-glaces /ɛ.sɥi.ɡlas/ |
essuie-glace gđ /ɛ.sɥi.ɡlas/
Tham khảo
[sửa]- "essuie-glace", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)