estaminet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ.stµ[a']ù.mi.neɪ/

Danh từ[sửa]

estaminet /ɛ.stµ[a']ù.mi.neɪ/ (Số nhiều: estaminets)

  1. Quán cà phê bình dân.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛs.ta.mi.nɛ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
estaminet
/ɛs.ta.mi.nɛ/
estaminets
/ɛs.ta.mi.nɛ/

estaminet /ɛs.ta.mi.nɛ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Quán rượu bình dân.
    pilier d’estaminet — kẻ la cà quán rượu, tay rượu chè

Tham khảo[sửa]