euphorique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ø.fɔ.ʁik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | euphorique /ø.fɔ.ʁik/ |
euphorique /ø.fɔ.ʁik/ |
Giống cái | euphorique /ø.fɔ.ʁik/ |
euphorique /ø.fɔ.ʁik/ |
euphorique /ø.fɔ.ʁik/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "euphorique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)