euphorisant
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | euphorisant /ø.fɔ.ʁi.zɑ̃/ |
euphorisants /ø.fɔ.ʁi.zɑ̃/ |
Giống cái | euphorisante /ø.fɔ.ʁi.zɑ̃t/ |
euphorisantes /ø.fɔ.ʁi.zɑ̃/ |
euphorisant /ø.fɔ.ʁi.zɑ̃/
- Gây khoan khoái, làm sảng khoái.
- Médicament euphorisant — thuốc gây khoan khoái
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)