Bước tới nội dung

eurodollar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈjʊr.oʊ.ˌdɑː.lɜː/

Danh từ

[sửa]

eurodollar /ˈjʊr.oʊ.ˌdɑː.lɜː/

  1. Đô la Âu châu.

Tham khảo

[sửa]