Bước tới nội dung

everydayness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛv.ri.ˌdeɪ.nəs/

Danh từ

[sửa]

everydayness /ˈɛv.ri.ˌdeɪ.nəs/

  1. Xem everyday

Tham khảo

[sửa]