evidentially
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɛ.və.ˈdɛnt.ʃəl.li/
Phó từ
[sửa]evidentially /ˌɛ.və.ˈdɛnt.ʃəl.li/
- Xem evidential
Tham khảo
[sửa]- "evidentially", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
evidentially /ˌɛ.və.ˈdɛnt.ʃəl.li/