exaspérer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛɡ.zas.pe.ʁe/

Ngoại động từ[sửa]

exaspérer ngoại động từ /ɛɡ.zas.pe.ʁe/

  1. Làm bực tức, làm phẫn nộ.
  2. Làm nặng thêm, tăng thêm.
    Exaspérer la douleur — tăng thêm đau đớn

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]