excogitation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛk.ˌskɑː.dʒə.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

excogitation /ɛk.ˌskɑː.dʒə.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự nghĩ ra, sự nặn ra (kế hoạch... ), sự bày ra (mưu mô... ).
  2. Điều (kế hoạch... ) nghĩ ra, điều (kế hoạch... ) nặn ra, điều (mưu mô... ) bày ra.

Tham khảo[sửa]