excursus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪk.ˈskɜː.səs/

Danh từ[sửa]

excursus số nhiều excursuses /ɪk.ˈskɜː.səs/

  1. Bài bàn thêm, bài phát triển (về một vấn đề, để ở phần phụ lục cuốn sách).

Tham khảo[sửa]