exemplarité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

exemplarité gc

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Tính chất làm gương (của một sự trừng phạt... ).

Tham khảo[sửa]