exemplifier
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
exemplifier
- Xem exemplify.
Tham khảo[sửa]
- "exemplifier". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
exemplifier ngoại động từ
Tham khảo[sửa]
- "exemplifier". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)