exergure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

exergure

  1. Phần dưới mặt trái (huy hiệu, đồng tiền).
  2. Câu khắcphần dưới mặt trái (huy hiệu, đồng tiền).

Tham khảo[sửa]