exfoliator
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɛks.ˈfoʊ.li.ˌeɪ.tɜː/
Danh từ[sửa]
exfoliator /ˌɛks.ˈfoʊ.li.ˌeɪ.tɜː/
- Xem exfoliate
Tham khảo[sửa]
- "exfoliator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
exfoliator /ˌɛks.ˈfoʊ.li.ˌeɪ.tɜː/