Bước tới nội dung

exhume

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪɡ.ˈzuːm/

Ngoại động từ

[sửa]

exhume ngoại động từ /ɪɡ.ˈzuːm/

  1. Đào lên, khai quật ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]