Bước tới nội dung

exilé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛɡ.zi.le/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít exilée
/ɛɡ.zi.le/
exilées
/ɛɡ.zi.le/
Số nhiều exilée
/ɛɡ.zi.le/
exilées
/ɛɡ.zi.le/

exilé /ɛɡ.zi.le/

  1. Người bị đày, người lưu vong.

Tham khảo

[sửa]