exodontia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɛk.sə.ˈdɑːnt.ʃi.ə/

Danh từ[sửa]

exodontia /ˌɛk.sə.ˈdɑːnt.ʃi.ə/

  1. Ngành nhổ răng.

Tham khảo[sửa]