Bước tới nội dung

exostosis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛk.ˌsɑːs.ˈtoʊ.səs/

Danh từ

[sửa]

exostosis /ˌɛk.ˌsɑːs.ˈtoʊ.səs/

  1. (Y học) Lồi ương.
  2. (Thực vật) Lúp; bướu.

Tham khảo

[sửa]