expansibility
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
expansibility
- Tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra.
- (Vật lý) Tính giãn được; độ giãn.
Tham khảo[sửa]
- "expansibility", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)