expurgatorial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɛk.ˌspɜː.ɡə.ˈtɔr.i.əl/

Tính từ[sửa]

expurgatorial /ˌɛk.ˌspɜː.ɡə.ˈtɔr.i.əl/

  1. Để sàng lọc; để cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách).

Tham khảo[sửa]